请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười
释义
cười
大笑 <爆发式地狂笑。>
发笑 <笑起来。>
好笑 <引人发笑; 可笑。>
có gì đâu mà
cười? 有什么好笑的? 哂 <微笑。>
chả đáng cười chút nào.
不值一哂。
噱; 笑 <露出愉快的表情, 发出喜欢的声音。>
随便看
dán cửa lại
dáng
dáng buồn bã
dáng bộ
dáng chừng
dáng dấp
dáng dấp kỳ dị
dán giấy đỏ
dáng khí động
dáng múa
dáng mạo
dáng người
dáng sâu bò
dáng sừng sững
dáng thuôn
dáng tươi cười
dáng vóc
dáng vẻ
dáng vẻ bệ vệ
dáng vẻ cằn cỗi
dáng vẻ già nua
dáng vẻ hớn hở
dáng vẻ kiêu ngạo
dáng vẻ kệch cỡm
dáng vẻ ngây thơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:35