请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười chê
释义
cười chê
书
齿冷 <耻笑(笑则张口, 笑的时间长了, 牙齿就会感觉到冷)。>
随便看
chõ miệng
chõ mũi
chõ mồm
chõ mồm vào
chõng
chõng hàng
chùa
chùa bà
chùa chiền
chùa cổ
chùa miếu
chùa Một Cột
chùa nát có bụt vàng
chùa Phật
chùa Ông
chùi
chùi đít
chùm
chùm bài hát
chùm chi chít
chùm gởi
chùm hum
chùm mặt phẳng
chùm sóng
chùm thơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:42:56