请输入您要查询的越南语单词:
单词
gan
释义
gan
胆 ; 胆儿; 胆量; 胆气。<胆量和勇气。>
nhát gan; nhút nhát
胆怯 大胆; 勇敢。<有勇气; 不畏缩。>
肝 ; 肝脏 <人和高等动物的消化器官之一。人的肝在腹腔内右上部, 分为两叶。主要功能是分泌胆汁, 储藏动物淀粉, 调节蛋白质、脂肪和碳水化合物的新陈代谢等, 还有解毒、造血和凝血作用。>
掌心。<手心。>
gan bàn chân
足心。
gan bàn tay.
手心。
随便看
sóng tắt dần
sóng từ ngang
sóng va chạm
sóng vô tuyến điện
sóng xung
sóng xung kích
sóng yên biển lặng
sóng ánh sáng
sóng âm
sóng điện
sóng điện não
sóng điện từ
sóng đôi
sóng địa chấn
sóng đồ
sóng động đất
sót
sót lại
sô-cô-la
sôi
sôi bùng
sôi bọt
sôi gan
sôi mạnh
sôi nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:35:59