请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỷ Tam Điệp
释义
kỷ Tam Điệp
三叠纪 <中生代的第一纪, 延续约三千万年。在这个纪中, 地质构造变化比较小, 岩石多为砂岩、石灰岩等。动物多为头足类、甲壳类、鱼类、两栖类、爬行动物。植物主要是苏铁、松柏、银杏、木贼和蕨类。 这个时期形成的地层叫做三叠系。>
随便看
ngày hôm qua
ngày hôm sau
ngày hôm trước
ngày hẹn
ngày hẹn hò
ngày họp
ngày hội
ngày hội Na-ta-mu
ngày khác
ngày không họp chợ ở nông thôn
ngày kia
ngày kìa
ngày kết hôn
ngày kỵ
ngày kỷ niệm
ngày lao động
ngày lao động quốc tế
ngày làm việc
ngày lành
ngày lành tháng tốt
ngày lên đường
ngày lẻ
ngày lễ
ngày lễ ngày tết
ngày lễ Phật Đản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:09