请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỷ Tam Điệp
释义
kỷ Tam Điệp
三叠纪 <中生代的第一纪, 延续约三千万年。在这个纪中, 地质构造变化比较小, 岩石多为砂岩、石灰岩等。动物多为头足类、甲壳类、鱼类、两栖类、爬行动物。植物主要是苏铁、松柏、银杏、木贼和蕨类。 这个时期形成的地层叫做三叠系。>
随便看
thịt sườn
thịt sấy
làm hại
làm hại bao tử
làm hết
làm hết năng lực
làm hết phận sự
làm hỏng
làm hỗn loạn
làm hộ
làm khoán
làm khuôn
làm khách
làm khó
làm khó dễ
làm khó người khác
làm khô
làm không
làm không biết chán
làm không biết mệt
làm không chu đáo
làm không cẩn thận
làm không đạt yêu cầu
làm khổ
làm kinh hoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:06:02