请输入您要查询的越南语单词:
单词
gang tay
释义
gang tay
拃 <张开大拇指和中指(或小指)来量长度。>
đo mặt bàn bằng gang tay
用手拃了拃桌面。
短促; 短暂 <(时间)极短; 急促。>
随便看
gà đua tiếng gáy
gà đá
gà đẻ
gà đồng
gá
gác
gác bút
gác bếp
gác bỏ
gác canh
gác cao
gác chuông
gác cổng
gác cửa
gách vác
gá chứa
gác kiếm
gác lên
gác lại
gác lại không bàn đến
gác lửng
gác-măng-giê
gác mỏ
gác nghề
gác sang một bên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 16:02:47