请输入您要查询的越南语单词:
单词
gang tấc
释义
gang tấc
咫 <古代称八寸为咫。>
咫尺 <比喻距离很近。>
trong gang tấc
咫尺之间
gần trong gang tấc; kề bên
近在咫尺
随便看
quả thật
quả thế
quả thục đậu khấu
quả thực
quả tim
quả to
quả trám
quả trám dầu
quả trầu
quả táo
quả táo a-đam
quả táo chua
quả táo gai
quả táo hồng
quả táo tây dại
quả táo đen
quả tình
quả tạ
quả Tạng thanh
quả tạ xích
quả tật lê
quả tắc
quảu
quả văn quán
quả vải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:11:22