请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân đạm
释义
phân đạm
氮肥 <含氮为主的肥料, 能促进作物的茎叶生长, 如硫酸铵、硝酸铵、厩肥、绿肥、人粪尿等。>
肥田粉 <硫酸铵。>
随便看
máy thu trung kế
máy thu âm
máy thuỷ chuẩn
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
máy thử áp lực
máy thử điện cực
máy tiếp giữa
máy tiếp điện
máy tiết nước chân không
máy tiết phách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:35