请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân đạm
释义
phân đạm
氮肥 <含氮为主的肥料, 能促进作物的茎叶生长, 如硫酸铵、硝酸铵、厩肥、绿肥、人粪尿等。>
肥田粉 <硫酸铵。>
随便看
chụp ảnh lưu niệm
chụp ếch
chụt
chụt chịt
chụt chụt
chủ
chủ bao
chủ biên
chủ bán
chủ bút
chủ bộc
chủ bụng
chủ chiến
chủ cho thuê nhà
chủ chăn nuôi
chủ chốt
chủ chứa
chủ công
chủ cũ
chủ cảo
chủ cổ phần
chủ cửa hàng
chủ gia đình
chủ giác
chủ giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 17:00:59