请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàn
释义
hoàn
开发 <支付; 分发。>
丸儿 <球形的小东西。>
还; 归还; 奉还 <把借来的钱或物还给原主。>
环儿 <圆圈形的东西。>
环绕 <围绕。>
完 <完成。>
xem
a hoàn
Hoàn
锾 <古代重量单位, 一锾等于六两。>
随便看
xí nghiệp gia
xí nghiệp hoá
xí nghiệp lớn
xí nghiệp tự hạch toán
xít
Xít-ni
xít-xtin
xíu
xíu mại
xí xoá
xò
xòi xọp
xòn
xò xè
xó
xóc
xóc nẩy
xóc thẻ
xóc đĩa
xói
xói lở
xói mòn
xói mòn vì sức gió
xói móc
xói xói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 7:51:41