请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên văn
释义
nguyên văn
原文; 本文 <翻译时所根据的词句或文章。>
bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.
译笔能表达出原文精神。
trích dẫn nguyên văn phải dùng dấu ngoặc kép
引用原文要加引号。
sao khi sao chép xong phải đối chiếu với nguyên văn.
抄完之后要跟原文校对一下。 原作 <译文或改写本所根据的原文。>
随便看
quấy quả
quấy rầy
quấy đục
quần
quần anh hội
quần anh tụ hội
quần anh đường
quần bò
quần bông
quần bông dày
quần chúng
quần chúng hoá
quần chẽn
quần chẽn ống
quần cư
quần cộc
quần cụt
quần dài
quầng
quầng mắt
quầng mặt trời
quầng sáng mặt trời
quầng trắng
quần hôn
quần hùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:53:24