请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hoàn chỉnh
释义 hoàn chỉnh
 浑然 <形容完整不可分割。>
 健全 <(事物)完善, 没有欠缺。>
 chỉ có bỏ đi những đồ vật cũ nát, thì mới có thể thiết kế ra những thứ hoàn chỉnh.
 只有破坏旧的腐朽的东西, 才能建设新的健全的东西。 完整; 囫囵; 整齐 <具有或保持着应有的各部分; 没有损坏或残缺。>
 bộ sách này rất hoàn chỉnh.
 这套书是完整的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:19:54