请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàn chỉnh
释义
hoàn chỉnh
浑然 <形容完整不可分割。>
健全 <(事物)完善, 没有欠缺。>
chỉ có bỏ đi những đồ vật cũ nát, thì mới có thể thiết kế ra những thứ hoàn chỉnh.
只有破坏旧的腐朽的东西, 才能建设新的健全的东西。 完整; 囫囵; 整齐 <具有或保持着应有的各部分; 没有损坏或残缺。>
bộ sách này rất hoàn chỉnh.
这套书是完整的。
随便看
hơi đốt
hơi đồng
hơi độc
hơi ấm
hơi ẩm
hơ khô thẻ tre
hơn
hơn bao giờ hết
hơn bù kém
hơn cả
hơn hẳn
hơn hết
hơn kém
hơn kém nhau
hơn mọi người
hơn một chút
hơn người
hơn nhất
hơn nửa
hơn nữa
hơn phân nửa
hơn thiệt
hơn đời
hư
hư báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:19:54