请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi công
释义
ghi công
记功 <登记功绩, 表示奖励。>
ghi công một lần.
记功一次。
随便看
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
tự mâu thuẫn
tự mãn
tự mình
tự mình biết mình
tự mình chấp chính
tự mình hiểu lấy
tự mình hại mình
tự mình không cắn được rốn mình
tự mình làm
tự mình làm lấy
tự mình nghĩ ra
tự mình nêu gương
tự mình phạm pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:53