请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa giấy tờ
释义
chủ nghĩa giấy tờ
文牍主义 <官僚主义的一种表现。脱离实际, 不深入下层, 满足于在办公室内批阅办理公文, 企图依靠文书表格来解决问题。>
随便看
lọ
lọc
lọ cao cổ
lọc bỏ
lọc bụi
lọc cọc
lọc dầu
lọc lõi
lọc lựa
lọc màu
lọc rượu
lọc sạch
lọc xọc
lọc ánh sáng
lọ cắm hoa
lọ hoa
lọi
lọ lem
lọ là
lọm cọm
lọm khọm
lọn
lọng
lọng che
lọ nghẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:39:09