请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu trắng
释义
rượu trắng
白干儿; 白酒; 烧酒 <白酒, 因无色、含水分少而得名。>
方
老白干儿 <白干儿。>
随便看
tìm ra giải pháp
tìm ra manh mối
tìm ra phương pháp
tìm ra đầu mối
tìm thấy
tìm thầy
tìm thức ăn
tìm tòi
tìm tòi học hỏi
tìm tòi nghiên cứu
tìm tòi tra cứu
tìm từ
tìm việc
tìm và tịch thu
tìm ô dù
tìm đường chết
tìm đọc
tình
tình báo
tình bạn
tình bạn thân thiết
tình bằng hữu
tình ca
tình chung
tình cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:20