请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu và thức ăn
释义
rượu và thức ăn
酒菜 <酒和菜。>
酒饭 <酒和饭食。>
随便看
làm đâu chắc đấy
làm đèn lồng
làm đòng
làm đơn giản
làm đơn độc
làm đường
làm được
làm được lợi
làm được ngay
làm được việc
làm đất màu mỡ
làm đầu tàu
làm đầy tháng
làm đầy tớ
làm đẹp
làm đến nơi đến chốn
làm đỏm
làm đồ gốm
làm đồng mẫu số
làm đổ
làm động tác
làm ơn
làm ơn cho
làm ơn nên oán
làm ải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:56