请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu thuốc
释义
rượu thuốc
药酒 <用药材浸制的酒。如治疗风湿病、筋骨痛的虎骨酒等。>
竹叶青 <以汾酒为原酒加入多种药材泡制成的一种略带黄绿色的酒。>
随便看
công đồng
công đồn đả viện
công đức
công đức cao dày
công đức lớn lao
công đức viên mãn
công đức vô biên
công ơn
công ơn cha mẹ
công ơn dưỡng dục
công ước
cô nhi
cô nhi quả phụ
cô nhi viện
côn hoàng
Côn khúc
Côn Luân
Côn Lôn
Côn Ngô
côn quyền
Côn Sơn
côn thuật
côn trùng
côn trùng cánh cứng
côn trùng có hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:15:11