请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa kinh tế
释义
chủ nghĩa kinh tế
经济主义 <工人运动中的一种机会主义思潮, 强调经济斗争而轻视政治斗争, 只注意工资、福利等暂时的表面的利益, 而忘掉工人阶级的根本利益, 抛弃工人阶级的政治理想和政治任务, 否认无产阶级政党在革 命中的领导作用。>
随便看
lý lẽ chính đáng
lý lẽ phiến diện
lý lẽ quan trọng
lý lẽ rõ ràng
lý lẽ sai trái
lý lẽ sắc bén
lý lịch
lý lịch sơ lược
lý lịch tóm tắt
lý ngư
Lý Nhân
lý nên
lý pháp
lý phải là
Lý Quỳ
lý ra
lý ra nên
lý sự
lý sự cùn
lý thuyết
lý thuyết suông
lý thuyết sẵn có
lý thuyết y học
lý thuyết âm nhạc
lý thú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:19:44