请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa nhân đạo
释义
chủ nghĩa nhân đạo
人道主义 <起源于欧洲文艺复兴时期的一种思想体系。提倡关怀人, 尊重人、以人为中心的世界观。法国资产阶级革命时期, 把它具体化为'自由'、'平等'、'博爱'等口号, 。它在资产阶级革命时期起过反封建 的积极作用。>
随便看
làm công ngắn hạn
làm công nhật
làm cùng lúc
làm cơm
làm cảm động
làm cẩu thả
làm cỏ
làm cỏ lúa
làm cỏ mùa hè
làm cụt hứng
làm cứng
làm dao động
làm duyên
làm dàn bài
làm dân giàu
làm dâu trăm họ
làm dùm
làm dấu
làm dấu Thánh
làm dịu
làm dối
làm dữ
làm giai
làm giàu
làm giàu thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:17:47