请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa quân phiệt
释义
chủ nghĩa quân phiệt
军国主义 <某些帝国主义国家为了加紧对外侵略, 把国家置于军事控制之下, 实行法西斯军事独裁, 强迫人民接受军事训练, 向人民灌输侵略思想, 使政治、经济、文化等为侵略战争服务的反动政策。>
随便看
bàn
bàn bát tiên
bàn bóng bàn
bàn bạc
bàn bạc cân nhắc
bàn bạc kỹ
bàn bạc trực tiếp
bàn chin
bàn chuyển than
bàn chuyển vật liệu
bàn chân
bàn chân bẹt
bàn chè
bàn chông
bàn chải
bàn chải nhỏ
bàn chải sợi thép
bàn chải áo
bàn chải đánh răng
bàn con
bàn cuốc
bàn cào
bàn cát
bàn cân
bàn cãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:25:31