请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa thế giới
释义
chủ nghĩa thế giới
世界主义 <现代资产阶级妄图统治世界的一种反动理论, 宣传国家主权已经成了'过时的概念', 主张'消除民族界限', 组织所谓'世界政府'。世界主义是帝国主义用来破坏各国主权和民族独立运动的工具。>
随便看
người gần gũi
người gầy
người gầy thầy cơm
người gặp khó khăn
người gốc Hoa
người gỗ
người gởi tiền
người gửi tiền
người gửi đồ
người Ha-Li-Pha
người hay lật lọng
người hay ngủ gật
người hay nói
người hay nổ
người hay pha trò
người hay thay đổi lập trường
người hay đâm bị thóc, chọc bị gạo
người hiền lành
người hiểu biết
người hiểu biết nửa vời
người hiệu đính
người Hoa
người hoà giải
người hung dữ
người hung ác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:36:46