请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa tư bản
释义
chủ nghĩa tư bản
资本主义 <资本家占有生产资料并用以剥削雇佣劳动、榨取剩余价值的社会制度。资本主义的生产社会化和生产资料资本家占有制, 是资本主义社会的基本矛盾。资本主义发展到最高阶段, 就成为垄断资本主义, 即帝国主义。>
随便看
phong bao
phong bì
phong bế liệu pháp
phong bố
phong chức
phong cách
phong cách biểu diễn
phong cách cổ
phong cách cổ xưa
phong cách diễn
phong cách dịch
phong cách học tập
phong cách lành mạnh
phong cách quý phái
phong cách riêng
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
phong cách viết
phong cách và diện mạo
phong cách vẽ
phong cách xưa
phong cách đặc biệt
phong cùi
phong cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:48:25