请输入您要查询的越南语单词:
单词
cộng hoà Sát
释义
cộng hoà Sát
乍得 <乍得非洲中北部国家。曾为法属赤道非洲的一部分, 1960年获得独立。恩贾梅纳为首都和最大城市。人口9, 253, 493 (2003)。>
随便看
gốc ngọn
gốc OH
gốc rạ
gốc rễ
gốc tích
gốc từ
gốc và ngọn
gốc đến ngọn
gối
gối cao
gối cao-su
gối chiếc
gối chiếc chăn đơn
gối chăn
gối da
gối dài
gối dựa
gối giáo chờ sáng
gối gỗ
gối loan
gối lên
gối lên nhau
gối rơm
gối thêu hoa
gối vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:29:53