请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nhân
释义
chủ nhân
本主儿 <失物的所有者。>
chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận
这辆招领的自行车, 本主儿还没来取。
东家 <受人雇用或聘请的人称他的主人; 佃户称租给他土地的地主。>
主儿; 主人; 家主 <接待客人的人(跟'客人'相对)。>
主人翁 <当家作主的人。>
随便看
không có chuẩn tắc
không có chí tiến thủ
không có căn cứ
không có cơ hội
không có cơ sở
không có giá trị
không có gió làm sao có sóng
không có gì
không có gì cả
không có gì ăn
không có gì để nói
không có gì để ăn
không có kẽ hở
không có lối thoát
không có lỗi
không có lợi
không có lửa làm sao có khói
không có lực lượng
không có mùi vị gì cả
không có mảy may
không có ngoại lệ
không có người kế thừa
không có năng lực
không có pháp chế
không có phương pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:16:46