请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ hoà tan
释义
độ hoà tan
溶解度 <在一定温度和压力下, 某种物质在一百克水或其他溶剂中所溶解的最大克数叫做这个物质在这种溶剂里的溶解度。>
随便看
cái chẽ
cái chết cầm chắc trong tay
cái chốt
cái chổi
cái chụp
cái chụp tóc
cái cung
cái cuốc
cái cuốc lớn
cái càng xe
cái cào
cái cào cỏ
cái cày
cái cá
cái cân
cái còi
cái còng
cái cùm
cái cưa
cái cằm
cái cặp
cái cặp bản
cái cỏ cái rơm
cái cối
cái cối xay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:40:22