请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn cũ
释义
bạn cũ
故交; 旧交 <老朋友。>
qua thăm bạn cũ
过访故人。
gặp lại bạn cũ
故友重逢。
故人 <老朋友; 旧友。>
故友 <旧日的朋友; 老朋友。>
故知; 够意思 <老朋友; 旧友。>
旧故 <旧交。>
bạn cũ gặp lại nhau.
旧雨重逢。
书
旧雨 <比喻老朋友(杜甫《秋述》:'卧病长安旅次, 多雨,... 常时车马之客, 旧, 雨来, 今, 雨不来。'后人就把'旧'和'雨'联用作老朋友讲)。>
随便看
quỉ quái
quỉ sa-tăng
quỉ sứ
quỉ thuật
quỉ thần
quỉ trá
quị luỵ
quịt
quịt nợ
quốc
quốc biến
quốc bảo
quốc ca
quốc cách
quốc cữu
quốc doanh
quốc dân
quốc dân đảng
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc gia cổ
quốc gia trung lập
quốc gia tù trưởng
quốc gia đa dân tộc
quốc gia đang phát triển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:32:16