请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ trí
释义
chủ trí
主知说 <伦理学上的学说。主张完全真确的认识为道德生活唯一的标准, 如苏格拉底、斯宾挪沙均主张此说。>
随便看
chuyến
chuyến bay
chuyến này
chuyến sau
chuyến tàu
chuyến tàu đêm
chuyến về
chuyến xe
chuyến xe cuối cùng
chuyến xe đầu tiên
chuyến xe đặc biệt
chuyến xuất phát
chuyến đi
chuyến đi trên biển
chuyến đi xa
chuyến đặc biệt
chuyết kinh
chuyết kế
chuyết tác
chuyền
chuyền bóng
chuyền khí
chuyền máu
chuyền tay
chuyền vũ khí cho nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:37