请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế như chẻ tre
释义
thế như chẻ tre
势如破竹 <形势像劈竹子一样, 劈开上端之后, 底下的都随着刀刃分开了。比喻节节胜利, 毫无阻碍。>
随便看
dùa
dù bận vẫn nhàn
dù che mưa
dù che nắng
dù cho
dù có
dù có mất mát lớn, quyết tâm làm cho được
dù giấy
dùi
dùi cui
dùi lỗ
dùi mài
dùi sắt
dùi trống
dùi vồ
dùi đục
dùi đục chấm mắm tôm
dù là
dù lọng
dùm
dù mà
dùn
dùng
dùng binh
dùng bạo lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:36