请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế nào cũng
释义
thế nào cũng
副
必然 <事理上确定不移, 语义比'必定'、'一定'轻。>
trong công việc thế nào cũng gặp đủ loại khó khăn
在工作中必然会碰到各种困难。 反正 <副词, 表示坚决肯定的语气。>
横 <横竖; 反正。>
注定 <(某种客观规律或所谓命运)预先决定。>
随便看
muốn tham gia vào
muốn thử xem sao
muốn thực hiện gấp
muốn trổ tài
muốn tìm cũng tìm không thấy
muốn ói
muốn đi con đường nào
muốn đậy càng lộ
muốt
muồi
muồng
muỗi
muỗi a-nô-phen
muỗi sốt rét
muỗi tép
muỗi xê-xê
muỗi độc
muỗm
muỗng
muỗng canh
muỗng cà phê
muội
muội muội
muội tâm
muội đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:24:22