请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế nào cũng
释义
thế nào cũng
副
必然 <事理上确定不移, 语义比'必定'、'一定'轻。>
trong công việc thế nào cũng gặp đủ loại khó khăn
在工作中必然会碰到各种困难。 反正 <副词, 表示坚决肯定的语气。>
横 <横竖; 反正。>
注定 <(某种客观规律或所谓命运)预先决定。>
随便看
tự bản thân
tự cam
tự cao
tự cao tự đại
tự chi tiền
tự cho là
tự cho là đúng
tự cho mình là
tự cho mình là nhất
tự cho mình là thanh cao
tự cho mình là thông minh
tự cho mình là đúng
tự cho phép
tự chui vào rọ
tự chui đầu vào lưới
tự chui đầu vào rọ
tự chuyên
tự chuốc lấy tai hoạ
tự chuốc vạ vào mình
tự chuộc lỗi
tự cháy
tự chảy
tự chế
tự chịu trách nhiệm
tự chọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:22:40