请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế nào cũng
释义
thế nào cũng
副
必然 <事理上确定不移, 语义比'必定'、'一定'轻。>
trong công việc thế nào cũng gặp đủ loại khó khăn
在工作中必然会碰到各种困难。 反正 <副词, 表示坚决肯定的语气。>
横 <横竖; 反正。>
注定 <(某种客观规律或所谓命运)预先决定。>
随便看
ăn lễ
ăn lộc
ăn lời
ăn lừa
ăn mau đánh chóng
ăn miếng chả, trả miếng nem
ăn miếng giả miếng
ăn miếng trả miếng
ăn mày
ăn mày đòi xôi gấc
ăn mòn
ăn mót
ăn mót ăn nhặt
ăn mảnh
ăn mảnh ngói
ăn mận trả đào
ăn mật trả gừng
ăn mắm thì ngắm về sau
ăn mặc
ăn mặc gọn gàng
ăn mặc kiểu Trung Quốc
ăn mặc loè loẹt
ăn mặc quái dị
ăn mặc theo mùa
ăn, mặc, ở, đi lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:29:09