请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ âm
释义
chủ âm
重音 <乐曲中强度较大的音, 是构成节奏的主要因素。>
主音 <音乐上指调式的各音, 成音阶排列时的第一个音, 称为"主音"。>
随便看
vòm giời
vòm họng
vòm họng cứng
vòm miệng
vòm miệng mềm
vòm mái
vòm trên
vòm tròn
vòm trời
vòm đường
vòng
vòng bi
vòng bán kết
vòng cao su
vòng chuyển động
vòng cung
vòng cổ
vòng cửa
vòng cực
vòng cực Bắc
vòng da
vòng dây
vòng ghép
vòng gấp
vòng hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 9:24:05