请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ định
释义
chủ định
本心 <本来的心愿。>
主 <对事情的确定的见解。>
anh ấy chẳng có chủ định gì.
他心里没主。
主心骨; 主意; 主见; 主意。
转轴 <(转轴儿)比喻主意或心眼儿。>
随便看
viên hoạt
viên hầu
viên hồ
viên kính
viên lăng
viên mãn
viên môn
viên ngoại
viên ngọc chóp mũ
viên ngọc nằm ngang
viên phòng
viên quang
viên quan nhỏ
viên thuốc
viên thông
viên thừa thẩm
viên tiêu viêm
viên trụ thể
viên tướng xông xáo
viên tịch
viên âm
viên đá mài nhỏ
viên đạn
viên đạn bọc đường
viên đất màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:09