请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn vụng
释义
ăn vụng
偷嘴 <偷吃东西。>
偷情 <旧指暗中与人谈恋爱, 现多指与人发生不正当的男女关系。> như
ngoại tình
随便看
gỗ đàn hương
gỗ đóng móng
gỗ đệm
gộc
gội
gội gió dầm sương
gội đầu
gộp
gộp chung
gộp lại
gộp vào
gột
gột rửa
gột sạch
gớm
gớm chưa
gớm chửa
gớm ghiếc
gớm ghê
gớm mặt
gờ
gờm
gờm gờm
gờ ruộng
gờ ráp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:05:35