请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn vã
释义
ăn vã
白嘴儿 <指光吃菜不就饭或光吃饭不就菜。>
ăn vã thức ăn
白嘴儿吃菜。
空口 <不就饭或酒(而吃菜蔬或果品); 不就菜蔬或果品(而吃 饭、饮酒)。>
光吃菜 (不吃饭)。
随便看
hòn giả sơn
hòn gạch
hòn lèn
hòn ngọc
hòn non bộ
hòn núi
hòn vọng phu
hòn đá
hòn đá mài nhỏ
hòn đá tảng
hòn đạn
hòn đảo
hòn đất
hò reo
hò đầm đất
hóc
hóc búa
hóc hiểm
hóc xương cá
hói
hói trán
hói đầu
hóm
hóm hỉnh
hóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:10:38