请输入您要查询的越南语单词:
单词
hong khô
释义
hong khô
风 <借风力吹(使东西干燥或纯净)。>
hong khô
风干
阴干 <东西在通风而不见太阳的地方慢慢地干。>
方
煏 <用火烘干。>
随便看
bóng cây
bóng da
bóng dáng
bóng gió
bóng gậy
bóng hai cực
bóng hình
bóng hơi
bóng hồng
bóng loáng
bóng láng
bóng lăn
bóng lưng
bóng lưởng
bóng lẫy
bóng lộn
bóng ma
bóng mát
bóng mặt trời
bóng mịn
bóng mờ
bóng nguyệt
bóng người
bóng ngược
bóng nhim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:05:10