请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợi
释义
hợi
亥 <地支的第十二位。>
cách mạng Tân hợi.
辛亥革命。
随便看
xã hội tối tăm
xã hội đen
xã hội đen tối
xã luận
xã thuyết
xã thôn
xã trưởng
xã tắc
xã uỷ
xã viên
xã đoàn
xèo
xèo xèo
xé bỏ
xé gió
xé huỷ
xé lòng nát dạ
xé lẻ
xém
xén
xén bỏ
xén bớt
xén đầu bớt đuôi
xéo
xéo góc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:01:55