请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn sơ giao
释义
bạn sơ giao
新交 <初交的朋友。>
一日之雅 <一天的交情。指交情不深。>
随便看
thôn tính tiêu diệt
thôn vắng
thôn xã
thôn xóm
thôn xóm miền núi
thôn ấp
thô nặng
thôn ổ
thô sơ
thô thiển
thô to
thô tục
thõng
thù
thùa
thù báo
thù du
thù ghét
thù hình
thù hận
thù hằn
thù khích
thù lao
thù lao ít
thùm thụp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:53:49