请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp long
释义
hợp long
兜拢 <合拢; 合到一起。>
合; 闭; 合龙 <修筑堤坝或桥梁等从两端施工, 最后在中间接合, 叫做合龙。>
随便看
thi hành trước
thi hành án tử
thi hào
thi hương
thi học kỳ
thi hộ
thi hội
thi hứng
thi khách
thi kinh
thi kịch
thi liệu
thi luật
thi lại
thi lễ
Thim-bu
thi miệng
Thimphu
Thim-pu
thi ngựa
thinh
thinh thinh
thi nhân
thin thít
thi phái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:22:27