请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái ngắt điện
释义
cái ngắt điện
扳道 <板动道岔使列车由一组轨道转到另一组轨道上。>
随便看
kéo sợi
kéo sợi bông
kéo sợi thô
kéo theo
kéo thuyền
kéo tơ
kéo vào
kéo xe
kéo xuống
kép
kép ngoại
kép võ
kép đồng
két
két an toàn
két bạc
két dầu
két nước
két sắt
kê
kê biên tài sản
kê cứu
kê gian
kê gối cao mà ngủ
kê khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:17