| | | |
| | 合成 <由部分组成整体。> |
| | từ hợp thành; từ ghép |
| 合成词 |
| | hợp lực là hợp thành của phân lực. |
| 合力是分力合成的。 |
| | ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể. |
| 三个部分合成一个整体。 |
| | 汇; 汇合。<(水流)聚集; 会合。> |
| | hợp thành dòng lớn |
| 汇成巨流。 |
| | 结集 <把单篇的文章编在一起; 编成集子。> |
| | hợp thành sách rồi đem in. |
| 结集付印。 |
| | 组成 ; 构成 ; 形成; 造成 <组合而成受邀组成政府。> |
| | Ba tiểu đội hợp thành một trung đội. |
| 三个班组成一个排。 |