请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hợp thành
释义 hợp thành
 合成 <由部分组成整体。>
 từ hợp thành; từ ghép
 合成词
 hợp lực là hợp thành của phân lực.
 合力是分力合成的。
 ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
 三个部分合成一个整体。
 汇; 汇合。<(水流)聚集; 会合。>
 hợp thành dòng lớn
 汇成巨流。
 结集 <把单篇的文章编在一起; 编成集子。>
 hợp thành sách rồi đem in.
 结集付印。
 组成 ; 构成 ; 形成; 造成 <组合而成受邀组成政府。>
 Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
 三个班组成一个排。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:35:09