请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộng hành
释义
lộng hành
独断专行 <行事专断, 不考虑别人的意见。也说独断独行。>
随便看
cây đo
cây đoác
cây đoạn
cây đuôi chồn
cây đuôi công
cây đu đủ
cây đàn hương
cây đàn hồ
cây đào
cây đào khỉ
cây đào mật
cây đào núi
cây đào xiêm
cây đèn
cây đông trùng hạ thảo
cây đùng đình
cây đũa
cây đơn nem
cây đơn tính
cây đước
cây đường lê
cây đường đệ
cây đại
cây đại bi
cây đại hoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:06:23