请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộng quyền
释义
lộng quyền
当道 <掌握政权(含贬义)。>
kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.
奸佞当道
弄权 <把持权柄, 玩弄权术。>
专断 <应该会商而不会商, 单独做出决定。>
专横 <任意妄为; 专断强横。>
专权 <独揽大权。>
随便看
dựng trại đóng quân
dựng tóc gáy
dựng vợ gả chồng
dự ngôn
dựng đứng
dự phiên toà
dự phí
dự phòng
dự phần
dự thi
dự thu
dự thành luận
dự thí
dự thính
dự thảo
dự thảo nghị quyết
dự thảo ngân sách
dự thầu
dự thẩm
dự tiệc
dự toán
dự toán chính xác
dự trù
dự trận
dự trữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:03