请输入您要查询的越南语单词:
单词
gương cho binh sĩ
释义
gương cho binh sĩ
身先士卒 <原指作战时将帅亲自带头, 冲在士兵前面。现多用来比喻领导带头走在群众前面。>
随便看
gắt gao
gắt gỏng
gắt ầm
gằm
gằm ghè
gằn
gặc
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gặng
gặng hỏi
gặp
gặp cảnh khốn cùng
gặp cảnh khốn khó
gặp dịp
gặp dịp may
gặp dịp thì chơi
gặp dữ hoá lành
gặp gỡ
gặp gỡ bất ngờ
gặp gỡ tình cờ
gặp hoài
gặp hoàn cảnh tốt
gặp hoạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:47