请输入您要查询的越南语单词:
单词
gương mặt
释义
gương mặt
脸面 <脸。>
gương mặt đoan chính.
脸形端正。
gương mặt dài.
长方脸形。
脸盘儿; 脸庞 <指脸的形状、轮廓。>
脸膛儿 <头的前部, 从额到下巴。>
脸形 <脸的形状。>
面庞 <脸的轮廓。>
随便看
đuổi
đuổi bắt
đuổi chẳng được, tha làm phúc
đuổi cá xuống vực, xua chim về rừng
đuổi gà mắng chó
đuổi kịp
đuổi kịp và vượt qua
đuổi nhanh cho kịp
đuổi ra
đuổi ra khỏi
đuổi ra khỏi nhà
đuổi riết
đuổi sát
đuổi theo
đuổi tà ma
đuổi việc
đuổi vợ
đuổi đi
đyn
đy-na-mô
đy-sprô-si-um
đà công
đà giáo
đài
đài bá âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:34:06