请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộ tin
释义
lộ tin
漏风 ; 透风 <透露风声。>
việc này, trước tiên đừng để lộ tin ra bên ngoài.
这件事先别漏出风去。 露风 <走漏风声。>
透信; 透信儿 <透露音信。>
走风 <泄漏消息。>
随便看
dây câu
dây cót
dây công chúa
dây cương
dây cản ngựa
dây cầu chì
dây cột buồm
dây cột chân
dây cột tóc
dây da
dây da an toàn
dây dao
dây dài
dây dưa
dây dưa chuột
dây dưa lỡ việc
dây dẫn
dây dẫn cách điện
dây dẫn lửa
dây dẫn sóng điện mối
dây dẫn áo quan
dây dẫn điện
dây dọi
dây dừa
dây gai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:32:30