请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớn lên
释义
lớn lên
发棵 < 植株逐渐长大。>
后天 <人或动物离开母体后单独生活和成长的时期(跟'先天'相对)。>
bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.
先天不足, 后天失调。
生长 <生物体在一定的生活条件下, 体积和重量逐渐增加。生长是发育的一个特性。>
随便看
vùng duyên hải
vùng dậy
vùng dậy đuổi theo
vùng giao tranh
vùng giải phóng
vùng giải phóng cũ
vùng hoang dã
vùng hoang vu
vùng khai hoang
vùng khác
vùng khí áp cao
vùng khỉ ho cò gáy
vùng lân cận
vùng lên
vùng lông mày
vùng lầy
vùng lụt
vùng mỏ
vùng mới giải phóng
vùng ngoại thành
vùng ngoại ô
vùng ngập lụt
vùng ngập nước
vùng nhiễm bệnh
vùng nhiệt đới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:05:07