请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn xôi thịt
释义
bạn xôi thịt
酒肉朋友 <只在一起吃喝玩乐的朋友。>
随便看
kém thăng bằng
kém vui
kém văn hoá
kém vẻ
kém xa
kén
kén chọn
kén chồng
kén cá chọn canh
kén dâu
kén lựa
kén rể
kén tằm
kén vợ
kén vợ kén chồng
ké né
kén ăn
kéo
kéo bè
kéo bè kéo cánh
kéo bè kéo cánh làm việc xấu
kéo bè kéo lũ
kéo bè kéo lũ đánh nhau
kéo bè kéo đảng
kéo bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:22:56