请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy tặng
释义
truy tặng
追认 <批准某人生前提出的参加党、团组织的要求。>
追赠 <在人死后授予某种官职、称号等。>
随便看
bám vào kẻ quyền quý
bám váy
bám đuôi
bám đít
bán
bán anh em xa, mua láng giềng gần
bán buôn
bán... bán
bán bưng
bán bớt
bán cao da chó
bán chác
bán chính thức
bán chạy
bán chịu
bán cung cấp
bán cân
bán công khai
bán cúp
bán cất
bán cầu
bán của cải lấy tiền mặt
bán cửa hàng
bán danh
bán dạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:23:23