请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy tố
释义
truy tố
起诉 <向法院提起诉讼。>
追诉 <司法机关或有告诉权的人对有犯罪行为的人在其犯罪后一定期限内, 依法提起诉讼, 追究刑事责任。>
随便看
động quan
động rồng
động rừng
động sinh học
động sản
động thai
động thiên
động thuỷ học
động thái
động thổ
động thổ làm nhà xúc phạm sao thái tuế
động thủ
động thực vật biển
động tiên
động tác
động tác lật người
động tác nhanh nhẹn
động tác phi ngựa
động tác quy định
động tác tự chọn
động tác võ thuật đẹp
động tác võ thuật đẹp mắt
động tâm
động tình
động tính từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:49:49