请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy tố
释义
truy tố
起诉 <向法院提起诉讼。>
追诉 <司法机关或有告诉权的人对有犯罪行为的人在其犯罪后一定期限内, 依法提起诉讼, 追究刑事责任。>
随便看
súc
súc gỗ
súc miệng
súc mục
súc sinh
súc sản
súc sắc
súc tích
súc vật
súc vật cái
súc vật kéo
súc vật làm giống
súc vật nhỏ
súng
súng A-T
súng ba-dô-ca
súng bắn chim
súng bắn nước
súng ca-nông
súng cao xạ
súng cầm tay
súng cối
súng giật
súng hiệu
súng hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:23:40