请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy điệu
释义
truy điệu
悼 <悼念。>
truy điệu
追悼
祭 <祭奠。>
lễ truy điệu các liệt sĩ đã hy sinh.
公祭死难烈士。
追悼 <沉痛地怀念(死者)。>
lễ truy điệu
追悼会
truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
追悼死难烈士
随便看
quặm quặm
quặn
quặng
quặng asenpirit
quặng cu-prít
quặng fe-rít
quặng giàu
quặng nghèo
quặng nghèo hoá
quặng nguyên sinh
quặng ni-trát ka-li
quặng ni-tơ-rát ka-li
quặng phe-rít
quặng sắt
quặng sắt tinh thể
quặng sắt từ
quặng sắt vàng
quặng thô
quặng tinh luyện
quặng vôn-fram
quặng ô-xít măng-gan
quặng đồng
quặn quặn
quặn quẹo
quặn đau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 1:51:35