请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn đường
释义
bạn đường
旅伴 <旅途中的同伴。>
同路人 <一路同行的人, 比喻在某一革命阶段在某种程度上追随或赞同革命的人。>
随便看
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
ống nghe khám bệnh
ống nghe điện thoại
ống nghiệm
ống ngoáy
ống nhòm
ống nhôm
ống nhị cái hoa
ống nhỏ
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống nói
ống nói áp điện
ống nước
ống nước ngầm
ống nước thừa
ống nước tuần hoàn
ống nối dài
ống nối áp điện
ống nổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:58:11