请输入您要查询的越南语单词:
单词
vò đầu
释义
vò đầu
挠头 <用手抓头, 形容事情麻烦复杂, 使人难以处理。>
随便看
đầu nhọn
đầu não
đầu nêu
đầu năm
đầu nậu
đầu nặng gốc nhẹ
đầu nọ đầu kia
đầu phiếu
đầu phố
đầu phục
đầu quân
đầu quả tim
đầu ra
đầu ruồi
đầu rơi máu chảy
đầu rồng đuôi tôm
đầu rỗng tuếch
đầu sóng ngọn gió
đầu sông ngọn nguồn
đầu sỏ
đầu sỏ chính trị
đầu sỏ gây chiến
đầu sỏ tài chính
đầu sỏ tội ác
đầu sợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:39:04