请输入您要查询的越南语单词:
单词
ì
释义
ì
迟钝 <(感官、思想、行动等)反应慢, 不灵敏。>
唧唧(象声词)。
死丕丕; 死搭搭 (痴呆不动貌)。
耍滑; 抵赖 <用谎言或狡辩否认所犯过失或罪行。>
随便看
lệch
lệch hướng
lệch khỏi quỹ đạo
lệch lạc
lệ chung
lệch vẹo
lệch về
lệ cũ
lệ cấm
lệ dịch
Lệ Kiền
lệ luật
lệ làng
lệ ngoại
lệ ngạch
lệnh
lệnh bắt
lệnh chung
lệnh chính phủ
lệnh chỉ
lệnh cưỡng chế
lệnh cấm
lệnh cấp phát
lệnh doãn
lệnh giới nghiêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 13:57:40