请输入您要查询的越南语单词:
单词
ì
释义
ì
迟钝 <(感官、思想、行动等)反应慢, 不灵敏。>
唧唧(象声词)。
死丕丕; 死搭搭 (痴呆不动貌)。
耍滑; 抵赖 <用谎言或狡辩否认所犯过失或罪行。>
随便看
chào rơi
chào tạm biệt
chào từ biệt
chào xào
chào xã giao
chào đáp lễ
chào đón
chào đội ngũ
chào đời
chà và
chà xát
chày
chày cối
chày gỗ
chày kình
chày máy
chày đá
chà đạp
chà đạp lên cái đẹp
chá
chác
chác tai
chác óc
chái
chái nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:27:09